Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 24-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 06:28 19/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 49 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 49 ngoại tệ tăng giá và 42 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,339.00 95.00 | 16,459.00 98.00 | 17,056.00 95.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,030 354.00 | 18,139 300.00 | 18,687 268.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,095 -569.00 | 28,195 -469.00 | 29,133 -464.00 |
Euro | EUR | 26,939 81.00 | 26,989 76.00 | 28,096 196.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,303 684.00 | 32,553 642.00 | 33,453 504.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,082.00 | 3,265.00 154.00 | 0.00 -3,212.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.14 -10.32 | 159.78 -10.89 | 167.32 -9.61 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,829.00 -197.00 | 14,829.00 -197.00 | 15,306.00 -208.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,463 -85.00 | 18,584 -135.00 | 19,145 -183.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -713.00 | 689.00 -24.00 | 0.00 -765.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,160 641.00 | 25,180 661.00 | 25,477 736.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.